Có 2 kết quả:

疣状 yóu zhuàng ㄧㄡˊ ㄓㄨㄤˋ疣狀 yóu zhuàng ㄧㄡˊ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) warty
(2) bumpy
(3) wart-shaped

Từ điển Trung-Anh

(1) warty
(2) bumpy
(3) wart-shaped